Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lệnh tác chiến
- combat order
* Từ tham khảo/words other:
-
phúc mô
-
phức nếp lồi
-
phúc nghị
-
phục nghiệp
-
phục nguyên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lệnh tác chiến
* Từ tham khảo/words other:
- phúc mô
- phức nếp lồi
- phúc nghị
- phục nghiệp
- phục nguyên