Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lềnh bềnh
* adj
- cumbrous, cumbersome
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lềnh bềnh
* ttừ|- cumbrous, cumbersome
* Từ tham khảo/words other:
-
căn cứ không quân
-
cần cù lao động
-
căn cứ phóng
-
căn cứ quân sự
-
căn cứ tên lửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lềnh bềnh
* Từ tham khảo/words other:
- căn cứ không quân
- cần cù lao động
- căn cứ phóng
- căn cứ quân sự
- căn cứ tên lửa