Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lên mặt
* verb
- to give oneself airs, to put on air
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lên mặt
* đtừ|- to give oneself airs, to put on air
* Từ tham khảo/words other:
-
căn cứ để cho là đúng
-
căn cứ để đoán chừng
-
căn cứ địa
-
căn cứ huấn luyện
-
căn cứ không quân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lên mặt
* Từ tham khảo/words other:
- căn cứ để cho là đúng
- căn cứ để đoán chừng
- căn cứ địa
- căn cứ huấn luyện
- căn cứ không quân