Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lên hương
- to be in the ascendant; to have the upper hand|= đời hắn đang lên hương his star is in the ascendant; his star is rising
* Từ tham khảo/words other:
-
máy bay tuabin có cánh quạt
-
máy bay tuần tiễu
-
máy bay vận tải
-
máy bay vượt âm
-
máy bay xâm phạm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lên hương
* Từ tham khảo/words other:
- máy bay tuabin có cánh quạt
- máy bay tuần tiễu
- máy bay vận tải
- máy bay vượt âm
- máy bay xâm phạm