Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lên chức
- to win/gain promotion|= bà ấy lên chức giám đốc tiếp thị hồi nào vậy? when was she promoted/upgraded to marketing manager?|= lên chức do thâm niên to be promoted by seniority
* Từ tham khảo/words other:
-
sao mai
-
sáo mép
-
sao mộc
-
sao mới hiện
-
sáo mòn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lên chức
* Từ tham khảo/words other:
- sao mai
- sáo mép
- sao mộc
- sao mới hiện
- sáo mòn