Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bụng chửa
- be pregnant|= chị ấy đang bụng mang dạ chửa she is pregnant, she is going to have a baby, she is expecting a baby
* Từ tham khảo/words other:
-
cắt đi
-
cắt đi làm nhiệm vụ riêng lẻ
-
cắt điện
-
cắt đôi
-
cất dọn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bụng chửa
* Từ tham khảo/words other:
- cắt đi
- cắt đi làm nhiệm vụ riêng lẻ
- cắt điện
- cắt đôi
- cất dọn