Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bụng chân
- Calf (of the leg)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bụng chân
- calf (of leg)
* Từ tham khảo/words other:
-
bạch lục thạch
-
bách lý hương
-
bách nghệ
-
bạch ngọc
-
bách nhật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bụng chân
* Từ tham khảo/words other:
- bạch lục thạch
- bách lý hương
- bách nghệ
- bạch ngọc
- bách nhật