Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
len chân
- make one's way, find one's way in, worm (oneself) into|= len chân trong xã hội worm oneself (one's way) into society
* Từ tham khảo/words other:
-
cao danh
-
cạo đầu
-
cao dày
-
cao đệ
-
cao đến đầu gối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
len chân
* Từ tham khảo/words other:
- cao danh
- cạo đầu
- cao dày
- cao đệ
- cao đến đầu gối