Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lên án
* verb
- to condemn; to sentence; to judgment
=lên án tử hình người nào+to condemn someone to death
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lên án
- to accuse; to condemn
* Từ tham khảo/words other:
-
cân cốt
-
cần cù
-
căn cứ
-
căn cứ để cầm bằng
-
căn cứ để cho là đúng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lên án
* Từ tham khảo/words other:
- cân cốt
- cần cù
- căn cứ
- căn cứ để cầm bằng
- căn cứ để cho là đúng