Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lễ xuất quân
- troop departure ceremony
* Từ tham khảo/words other:
-
nĩa thìa
-
ních
-
nịch
-
ních bụng
-
ních đầy bụng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lễ xuất quân
* Từ tham khảo/words other:
- nĩa thìa
- ních
- nịch
- ních bụng
- ních đầy bụng