Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lễ tiếp đón
- welcoming ceremony
* Từ tham khảo/words other:
-
không nảy
-
không nảy nở nhiều
-
không nẻ
-
không nên
-
không nên dẫn ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lễ tiếp đón
* Từ tham khảo/words other:
- không nảy
- không nảy nở nhiều
- không nẻ
- không nên
- không nên dẫn ra