Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lẹ
* adj
- rapid; speedy; swift
=lẹ như chớp+as swift as thought
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lẹ
- xem nhanh
* Từ tham khảo/words other:
-
cẩn cáo
-
cần cấp
-
cần cấp cứu
-
cần câu
-
cần cẩu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lẹ
* Từ tham khảo/words other:
- cẩn cáo
- cần cấp
- cần cấp cứu
- cần câu
- cần cẩu