Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lễ bái
* verb
- to worship
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lễ bái
- to worship
* Từ tham khảo/words other:
-
can chứng
-
can cớ
-
cán cờ
-
cần có
-
cận cổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lễ bái
* Từ tham khảo/words other:
- can chứng
- can cớ
- cán cờ
- cần có
- cận cổ