Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
can chứng
- witness
* Từ tham khảo/words other:
-
lời tiên đoán
-
lời tiên tri
-
lợi tiểu
-
lời tố cáo
-
lời tố cáo kịch liệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
can chứng
* Từ tham khảo/words other:
- lời tiên đoán
- lời tiên tri
- lợi tiểu
- lời tố cáo
- lời tố cáo kịch liệt