Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lay động
* verb
- to move; to stir
=gió lay động lá cây+the wind stirred the leaves
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lay động
* đtừ|- to move; to stir|= gió lay động lá cây the wind stirred the leaves
* Từ tham khảo/words other:
-
cầm thú
-
cầm thư
-
căm thù
-
cảm thương
-
cam tích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lay động
* Từ tham khảo/words other:
- cầm thú
- cầm thư
- căm thù
- cảm thương
- cam tích