căm thù | - To feel a vindictive hatred for |
căm thù | - to feel a vindictive hatred for somebody|= căm thù bọn cướp nước và bè lũ bán nước to feel a vindictive hatred for the aggressors and the traitors|= biến căm thù thành sức mạnh to turn vindictive hatred into strength |
* Từ tham khảo/words other:
- ban đặc quyền
- bắn đại
- bán đại hạ giá
- bán đại lý
- bán dâm