Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lau người bằng bọt biển
* dtừ|- sponge-bath
* Từ tham khảo/words other:
-
tập quyền trung ương
-
tập rèn
-
tập rượt
-
tạp sắc
-
tập san
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lau người bằng bọt biển
* Từ tham khảo/words other:
- tập quyền trung ương
- tập rèn
- tập rượt
- tạp sắc
- tập san