Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lau mình
* thngữ|- to rub down
* Từ tham khảo/words other:
-
chốt chẻ
-
chốt chính
-
chốt cò
-
chốt có vòng
-
chốt cửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lau mình
* Từ tham khảo/words other:
- chốt chẻ
- chốt chính
- chốt cò
- chốt có vòng
- chốt cửa