Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lậu mắt
- blennorrhea of the eyes
* Từ tham khảo/words other:
-
máy bay cứu thương
-
máy bay dân dụng
-
máy bay đánh chặn
-
máy bay đi oanh tạc
-
máy bay địch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lậu mắt
* Từ tham khảo/words other:
- máy bay cứu thương
- máy bay dân dụng
- máy bay đánh chặn
- máy bay đi oanh tạc
- máy bay địch