Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lau mỡ
- remove grease; lubricate; degreasing
* Từ tham khảo/words other:
-
tía má
-
tia mắt
-
tia máu
-
tia mờ
-
tỉa móc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lau mỡ
* Từ tham khảo/words other:
- tía má
- tia mắt
- tia máu
- tia mờ
- tỉa móc