Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lát gạch
- to tile|= lát gạch nhà tắm/nhà bếp to tile a bathroom/kitchen
* Từ tham khảo/words other:
-
một nhà thơ giả hiệu
-
mốt nhất thời
-
một nòng
-
một nửa
-
một pha
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lát gạch
* Từ tham khảo/words other:
- một nhà thơ giả hiệu
- mốt nhất thời
- một nòng
- một nửa
- một pha