lập trường | * noun - standpoint; view-point |
lập trường | - standpoint; viewpoint; stance; stand; position|= lập trường của mỹ về vấn đề này như thế nào? what is the american position on this issue?|= giữ vững lập trường, kiên định lập trường to nail one's colours to the mast; to stand pat; to stick to one's guns; to stand one's ground; to maintain one's position/stand |
* Từ tham khảo/words other:
- cán bào
- căn bệnh
- căn bệnh thường thấy
- cân bì
- cận biên