Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lặp thừa
* nđtừ|- tautologise|* ttừ|- tautologic, tautological
* Từ tham khảo/words other:
-
ngày chay
-
ngày chiến thắng
-
ngày chiến thắng quân đức
-
ngày chiến thắng quân nhật
-
ngay cho đến giờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lặp thừa
* Từ tham khảo/words other:
- ngày chay
- ngày chiến thắng
- ngày chiến thắng quân đức
- ngày chiến thắng quân nhật
- ngay cho đến giờ