Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tay xách nách mang
- to carry many things at a time
* Từ tham khảo/words other:
-
giản đồ an ninh
-
giản đồ bay
-
giản đồ bức xạ
-
giản đồ đạn đạo
-
giản đồ khu vực đổ bộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tay xách nách mang
* Từ tham khảo/words other:
- giản đồ an ninh
- giản đồ bay
- giản đồ bức xạ
- giản đồ đạn đạo
- giản đồ khu vực đổ bộ