Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lập thân
- establish one's position in life
* Từ tham khảo/words other:
-
có nhiều cá hồi
-
có nhiều cành
-
có nhiều cành con
-
có nhiều cành leo
-
có nhiều cành nhánh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lập thân
* Từ tham khảo/words other:
- có nhiều cá hồi
- có nhiều cành
- có nhiều cành con
- có nhiều cành leo
- có nhiều cành nhánh