Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lập nghiêm
- assume a serious expression (face)|= lập nghiêm trước đã ra uy nặng lời (truyện kiều) the prefect, strutting power, spoke harsh words
* Từ tham khảo/words other:
-
trở nên trắng
-
trở nên vững chắc
-
trở nên xanh lục
-
trở nên xấu
-
trở nên xấu đi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lập nghiêm
* Từ tham khảo/words other:
- trở nên trắng
- trở nên vững chắc
- trở nên xanh lục
- trở nên xấu
- trở nên xấu đi