Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghỉ thao diễn
- parade rest
* Từ tham khảo/words other:
-
quỹ tương trợ
-
quy ước
-
quy ước mặc nhận
-
quy vào
-
quy vào một tâm điểm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghỉ thao diễn
* Từ tham khảo/words other:
- quỹ tương trợ
- quy ước
- quy ước mặc nhận
- quy vào
- quy vào một tâm điểm