Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gái tơ
* noun
-young girl; girl under age
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gái tơ
- xem gái trinh
* Từ tham khảo/words other:
-
bít tết
-
bịt vàng
-
bitmut
-
bitum lỏng
-
bìu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gái tơ
* Từ tham khảo/words other:
- bít tết
- bịt vàng
- bitmut
- bitum lỏng
- bìu