Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lập nghiêm
- assume a serious expression (face)|= lập nghiêm trước đã ra uy nặng lời (truyện kiều) the prefect, strutting power, spoke harsh words
* Từ tham khảo/words other:
-
chèo thuyền
-
chèo thuyền bằng chèo đôi
-
chèo thuyền bằng giầm
-
cheo veo
-
chéo véo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lập nghiêm
* Từ tham khảo/words other:
- chèo thuyền
- chèo thuyền bằng chèo đôi
- chèo thuyền bằng giầm
- cheo veo
- chéo véo