Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lập kỷ lục
* verb
-to achieve a record
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lập kỷ lục
* đtừ|- to achieve a record
* Từ tham khảo/words other:
-
cân bằng
-
cận bàng
-
cân bằng tỉ số
-
cân bằng với
-
cán bào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lập kỷ lục
* Từ tham khảo/words other:
- cân bằng
- cận bàng
- cân bằng tỉ số
- cân bằng với
- cán bào