Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lạnh nhạt
* adj
- frigid; frosty
=câu trả lời lạnh nhạt+frosty answer
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lạnh nhạt
- cool; glacial|= tiếp đón ai một cách lạnh nhạt to give somebody a cool/chilly reception
* Từ tham khảo/words other:
-
cảm thán
-
cấm thành
-
cam thảo
-
cảm thấy
-
cảm thấy bồn chồn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lạnh nhạt
* Từ tham khảo/words other:
- cảm thán
- cấm thành
- cam thảo
- cảm thấy
- cảm thấy bồn chồn