Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cảm thán
- (ngôn) Exclamative, interjectional
=Câu cảm thán+An exclamative sentence
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cảm thán
- (ngôn) exclamative, interjectional|= câu cảm thán an exclamative sentence
* Từ tham khảo/words other:
-
bài viết dài dòng
-
bài viết mở đầu
-
bài viết trên giấy mỏng
-
bài vở
-
bái vọng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cảm thán
* Từ tham khảo/words other:
- bài viết dài dòng
- bài viết mở đầu
- bài viết trên giấy mỏng
- bài vở
- bái vọng