Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lạnh người
- to feel one's blood freeze
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lạnh người
- to feel one's blood freeze
* Từ tham khảo/words other:
-
cẩm thạch
-
cảm thán
-
cấm thành
-
cam thảo
-
cảm thấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lạnh người
* Từ tham khảo/words other:
- cẩm thạch
- cảm thán
- cấm thành
- cam thảo
- cảm thấy