Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lành dạ
- have a god stomach (of one's meals), a healthy appetite
* Từ tham khảo/words other:
-
nhạc cho điệu múa xtratxpê
-
nhạc cho điệu nhảy gavôt
-
nhạc cho điệu nhảy habanera
-
nhạc cho điệu nhảy pôlône
-
nhạc cho điệu nhảy ponca chậm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lành dạ
* Từ tham khảo/words other:
- nhạc cho điệu múa xtratxpê
- nhạc cho điệu nhảy gavôt
- nhạc cho điệu nhảy habanera
- nhạc cho điệu nhảy pôlône
- nhạc cho điệu nhảy ponca chậm