Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
toàn tâm
- with all one's heart; with one's whole heart; wholeheartedly
* Từ tham khảo/words other:
-
người mắc nợ
-
người mắc nợ không trả được
-
người mắc nối
-
người mách lẻo
-
người mách nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
toàn tâm
* Từ tham khảo/words other:
- người mắc nợ
- người mắc nợ không trả được
- người mắc nối
- người mách lẻo
- người mách nước