Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lảng vảng
* verb
- to prowl about
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lảng vảng
- to prowl about; to hang around|= có những kẻ khả nghi đang lảng vảng quanh nhà tôi suspicious-looking types are hanging around my house
* Từ tham khảo/words other:
-
cắm quán
-
cầm quân giỏi hơn
-
cảm quang
-
cắm que nhọn
-
cấm quẹo trái/phải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lảng vảng
* Từ tham khảo/words other:
- cắm quán
- cầm quân giỏi hơn
- cảm quang
- cắm que nhọn
- cấm quẹo trái/phải