Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lang thang lêu lổng
* dtừ|- knock-about|* nđtừ|- vagabondize
* Từ tham khảo/words other:
-
lại đem thi hành
-
lái đến
-
lại đi ngược dòng
-
lại đi ngược lên
-
lái đi nhiều hướng khác nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lang thang lêu lổng
* Từ tham khảo/words other:
- lại đem thi hành
- lái đến
- lại đi ngược dòng
- lại đi ngược lên
- lái đi nhiều hướng khác nhau