Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lăng tẩm
* noun
- mausoleums, royal tombs
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lăng tẩm
* dtừ|- mausoleums, royal tombslăng chủ tịch hồ chí minh
* Từ tham khảo/words other:
-
cấm túc
-
căm tức
-
cam tùng
-
cảm tưởng
-
cảm tưởng bị coi khinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lăng tẩm
* Từ tham khảo/words other:
- cấm túc
- căm tức
- cam tùng
- cảm tưởng
- cảm tưởng bị coi khinh