Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cấm túc
- detention|= những học sinh vô kỷ luật sẽ bị cấm túc bốn giờ đồng hồ undisciplined pupils will be kept in detention for four hours
* Từ tham khảo/words other:
-
mong sao
-
móng sắt
-
mỏng tai
-
mỏng tang
-
mỏng tanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cấm túc
* Từ tham khảo/words other:
- mong sao
- móng sắt
- mỏng tai
- mỏng tang
- mỏng tanh