đúng chỗ | - in the right/proper place|= cái khay này để không đúng chỗ this tray isn't in its proper place/in the right place; this tray isn't where it should be/where it belongs|= nhớ để cái khay này lại đúng chỗ nhé! remember to put this tray back in its place!; remember to put this tray back where it belongs!; remember to put this tray in its proper place! |
* Từ tham khảo/words other:
- đám đông chật ních
- đám đông chen chúc
- đám đông hỗn tạp
- đám đông lộn xộn
- đám đông người ồn ào hỗn độn