Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm công nhật
- to be employed/paid on a daily basis; to be a daysman/day-labourer; to be on timework
* Từ tham khảo/words other:
-
vét voi
-
vẹt xanh
-
vết xấu
-
vết xe
-
vết xẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm công nhật
* Từ tham khảo/words other:
- vét voi
- vẹt xanh
- vết xấu
- vết xe
- vết xẻ