căm tức | - To fret with resentment against =căm tức con người hay lừa dối+to fret with resentment against the inveterate cheat |
căm tức | - to fret with resentment against|= căm tức con người hay lừa dối to fret with resentment against the inveterate cheat |
* Từ tham khảo/words other:
- bắn đại
- bán đại hạ giá
- bán đại lý
- bán dâm
- bàn đàm phán