Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lắng tai
* verb
- to listen tọ
=lắng tai nghe+to listen with all one's ear
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lắng tai
* đtừ|- to listen tọ
* Từ tham khảo/words other:
-
cảm ứng
-
cảm ứng tâm linh
-
câm và điếc
-
cấm vận
-
cấm vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lắng tai
* Từ tham khảo/words other:
- cảm ứng
- cảm ứng tâm linh
- câm và điếc
- cấm vận
- cấm vào