Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lăng nhăng
- unimportant; trashy; trivial; frivolous; groundless; unfounded; to have a promiscuous behaviour; to womanize; to be a womanizer; to misconduct oneself|= đi đâu hắn cũng lăng nhăng he's got women all over the place
* Từ tham khảo/words other:
-
sơn ngụy trang
-
sơn nhai
-
sơn nhân
-
sơn nhựa
-
sơn nữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lăng nhăng
* Từ tham khảo/words other:
- sơn ngụy trang
- sơn nhai
- sơn nhân
- sơn nhựa
- sơn nữ