Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lăng líu
- interfere, have a hand in, get entangled|= cô ta lăng líu với một người she was entangled with a man
* Từ tham khảo/words other:
-
không nén lại
-
không nên làm
-
không nên nói đến
-
không nên nói nước đôi như vậy
-
không nên thả mồi bắt bóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lăng líu
* Từ tham khảo/words other:
- không nén lại
- không nên làm
- không nên nói đến
- không nên nói nước đôi như vậy
- không nên thả mồi bắt bóng