Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lảng lảng
- sneak off
* Từ tham khảo/words other:
-
nước ánh
-
nước áo
-
nước bá chủ
-
nước bạc
-
nước bài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lảng lảng
* Từ tham khảo/words other:
- nước ánh
- nước áo
- nước bá chủ
- nước bạc
- nước bài