Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trốc
- on, upon, over, above, top, oeak, summit; raise, lift up, pull or tear away, up, or out; extract, uproot, grub up
* Từ tham khảo/words other:
-
trầm tĩnh
-
trảm tội
-
trám trắng
-
trẫm trầy
-
trậm trầy trậm trật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trốc
* Từ tham khảo/words other:
- trầm tĩnh
- trảm tội
- trám trắng
- trẫm trầy
- trậm trầy trậm trật