Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trọc đầu
- shorn; hairless, shaven headed
* Từ tham khảo/words other:
-
đòi cho được
-
đổi chỗ lại
-
đổi chỗ ở
-
đói cho sạch, rách cho thơm
-
đổi chỗ với vật khác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trọc đầu
* Từ tham khảo/words other:
- đòi cho được
- đổi chỗ lại
- đổi chỗ ở
- đói cho sạch, rách cho thơm
- đổi chỗ với vật khác