Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
triều thần
* noun
- courtier
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
triều thần
* dtừ|- courtier
* Từ tham khảo/words other:
-
chuồng xí
-
chượp
-
chuốt
-
chuột
-
chuột bạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
triều thần
* Từ tham khảo/words other:
- chuồng xí
- chượp
- chuốt
- chuột
- chuột bạch