lẫn nhau | - mutual; reciprocal|= sự kính trọng lẫn nhau mutual respect|= sự bảo vệ lẫn nhau trong thời chiến reciprocal protection in wartime|- mutually; each other; one another|= những xu hướng chống đối lẫn nhau thường dẫn đến chiến tranh as a general rule, mutually opposed tendencies result in war|= ba người chị của anh ta lúc nào cũng ganh tị lẫn nhau his three sisters are always envious of one another; his three sisters always envy one another |
* Từ tham khảo/words other:
- viêm não
- viêm não nhật bản
- viêm nha chu
- viêm nội mạc tử cung
- viêm nướu răng